tiêu hao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiêu hao+ verb
- to wear out, to thin out, to consume
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiêu hao"
- Những từ có chứa "tiêu hao" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
consumption digestion annihilate digest sumptuary pepper annihilation digestive expenditure dissipate more...
Lượt xem: 512